Có 2 kết quả:
周期数 zhōu qī shù ㄓㄡ ㄑㄧ ㄕㄨˋ • 週期數 zhōu qī shù ㄓㄡ ㄑㄧ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
periodic number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
periodic number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0